Có 4 kết quả:

摘記 zhāi jì ㄓㄞ ㄐㄧˋ摘记 zhāi jì ㄓㄞ ㄐㄧˋ斋祭 zhāi jì ㄓㄞ ㄐㄧˋ齋祭 zhāi jì ㄓㄞ ㄐㄧˋ

1/4

Từ điển phổ thông

trích đoạn, trích ra, chép ra

Từ điển Trung-Anh

(1) to take notes
(2) to excerpt

Từ điển phổ thông

trích đoạn, trích ra, chép ra

Từ điển Trung-Anh

(1) to take notes
(2) to excerpt

Từ điển Trung-Anh

to offer sacrifices (to gods or ancestors) whilst abstaining from meat, wine etc

Từ điển Trung-Anh

to offer sacrifices (to gods or ancestors) whilst abstaining from meat, wine etc